sinister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sinister
/'sinistə/
* tính từ
gở, mang điểm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
a sinister design: một kế hoạch nham hiểm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho
(đùa cợt) trái, tả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinister
* kỹ thuật
y học:
trài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinister
on or starting from the wearer's left
bar sinister
Similar:
baleful: threatening or foreshadowing evil or tragic developments
a baleful look
forbidding thunderclouds
his tone became menacing
ominous rumblings of discontent
sinister storm clouds
a sinister smile
his threatening behavior
ugly black clouds
the situation became ugly
Synonyms: forbidding, menacing, minacious, minatory, ominous, threatening
black: stemming from evil characteristics or forces; wicked or dishonorable
black deeds
a black lie
his black heart has concocted yet another black deed
Darth Vader of the dark side
a dark purpose
dark undercurrents of ethnic hostility
the scheme of some sinister intelligence bent on punishing him"-Thomas Hardy
Synonyms: dark