menacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menacing.
Từ điển Anh Việt
menacing
* tính từ
hăm doạ; đe doạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menacing
Similar:
endanger: pose a threat to; present a danger to
The pollution is endangering the crops
Synonyms: jeopardize, jeopardise, menace, threaten, imperil, peril
menace: express a threat either by an utterance or a gesture
he menaced the bank manager with a stick
menace: act in a threatening manner
A menacing person
baleful: threatening or foreshadowing evil or tragic developments
a baleful look
forbidding thunderclouds
his tone became menacing
ominous rumblings of discontent
sinister storm clouds
a sinister smile
his threatening behavior
ugly black clouds
the situation became ugly
Synonyms: forbidding, minacious, minatory, ominous, sinister, threatening