menace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menace.
Từ điển Anh Việt
menace
/menəs/
* danh từ
(văn học) mối đe doạ
a menace to world peace: mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
* ngoại động từ
đe doạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menace
something that is a source of danger
earthquakes are a constant threat in Japan
Synonyms: threat
a threat or the act of threatening
he spoke with desperate menace
express a threat either by an utterance or a gesture
he menaced the bank manager with a stick
act in a threatening manner
A menacing person
Similar:
endanger: pose a threat to; present a danger to
The pollution is endangering the crops
Synonyms: jeopardize, jeopardise, threaten, imperil, peril