jeopardise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jeopardise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jeopardise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jeopardise.

Từ điển Anh Việt

  • jeopardise

    /'dʤepədaiz/ (jeopardize) /'dʤepədaiz/

    * ngoại động từ

    nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)

    to jeopardise one's life: liều mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet