endanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endanger.
Từ điển Anh Việt
endanger
* động từ
gây nguy hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endanger
pose a threat to; present a danger to
The pollution is endangering the crops
Synonyms: jeopardize, jeopardise, menace, threaten, imperil, peril
Similar:
queer: put in a dangerous, disadvantageous, or difficult position