endangered species act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endangered species act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endangered species act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endangered species act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endangered species act

    * kinh tế

    luật về các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng