endangered species nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endangered species nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endangered species giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endangered species.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endangered species

    a species whose numbers are so small that the species is at risk of extinction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).