endanger the safety of the person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endanger the safety of the person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endanger the safety of the person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endanger the safety of the person.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endanger the safety of the person

    * kỹ thuật

    đe dọa an toàn cá nhân

    gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân