threat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threat.
Từ điển Anh Việt
threat
/θret/
* danh từ
sự đe doạ
there is a threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
lời đe doạ, lời hăm doạ
empty threat: lời đe doạ suông
to utter threat against someone: doạ ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threat
a warning that something unpleasant is imminent
they were under threat of arrest
declaration of an intention or a determination to inflict harm on another
his threat to kill me was quite explicit
Similar:
menace: something that is a source of danger
earthquakes are a constant threat in Japan
terror: a person who inspires fear or dread
he was the terror of the neighborhood
Synonyms: scourge