threatened abortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threatened abortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threatened abortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threatened abortion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threatened abortion

    Similar:

    imminent abortion: the appearance of symptoms that signal the impending loss of the products of conception

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).