threatened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threatened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threatened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threatened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threatened

    (of flora or fauna) likely in the near future to become endangered

    the spotted owl is a threatened species, not yet an endangered one

    Similar:

    endanger: pose a threat to; present a danger to

    The pollution is endangering the crops

    Synonyms: jeopardize, jeopardise, menace, threaten, imperil, peril

    threaten: to utter intentions of injury or punishment against:"He threatened me when I tried to call the police"

    threaten: to be a menacing indication of something:"The clouds threaten rain"

    Danger threatens

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).