threateningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threateningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threateningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threateningly.
Từ điển Anh Việt
threateningly
* phó từ
đe doạ, hăm doạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threateningly
Similar:
menacingly: in a menacing manner
the voice at the other end of the line dropped menacingly