terror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terror.
Từ điển Anh Việt
terror
/'terə/
* danh từ
sự kinh hãi, sự khiếp sợ
to be in terror: khiếp đảm, kinh hãi
to have a holy terror of something: sợ cái gì chết khiếp
vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
to be a terror to...: làm một mối kinh hãi đối với...
sự khủng bố
white terror: sự khủng bố trắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terror
* kỹ thuật
y học:
chứng hoảng hốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terror
a person who inspires fear or dread
he was the terror of the neighborhood
a very troublesome child
Synonyms: brat, little terror, holy terror
the use of extreme fear in order to coerce people (especially for political reasons)
he used terror to make them confess
Similar:
panic: an overwhelming feeling of fear and anxiety
Synonyms: affright