terrorist act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terrorist act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrorist act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrorist act.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terrorist act
Similar:
terrorism: the calculated use of violence (or the threat of violence) against civilians in order to attain goals that are political or religious or ideological in nature; this is done through intimidation or coercion or instilling fear
Synonyms: act of terrorism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).