terrorism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrorism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrorism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrorism.

Từ điển Anh Việt

  • terrorism

    /'terərizm/

    * danh từ

    chính sách khủng bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrorism

    the calculated use of violence (or the threat of violence) against civilians in order to attain goals that are political or religious or ideological in nature; this is done through intimidation or coercion or instilling fear

    Synonyms: act of terrorism, terrorist act