terrorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrorize.

Từ điển Anh Việt

  • terrorize

    /'terəraiz/

    * ngoại động từ

    làm khiếp sợ, khủng bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrorize

    coerce by violence or with threats

    Synonyms: terrorise

    Similar:

    terrify: fill with terror; frighten greatly

    Synonyms: terrorise