brat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brat.

Từ điển Anh Việt

  • brat

    /bræt/

    * danh từ

    (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis]

    * danh từ

    (ngành mỏ) vách điều hoà gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet