brattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brattice.
Từ điển Anh Việt
brattice
/'brætis/
* danh từ
(ngành mỏ) vách điều hoà gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brattice
* kỹ thuật
xây dựng:
mái đập xây đúc
hóa học & vật liệu:
vách thông khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brattice
a partition (often temporary) of planks or cloth that is used to control ventilation in a mine
supply with a brattice, to ventilate mines