bratty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bratty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bratty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bratty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bratty
(used of an ill-mannered child) impolitely unruly
Synonyms: brattish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).