brattish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brattish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brattish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brattish.

Từ điển Anh Việt

  • brattish

    xem brat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brattish

    Similar:

    bratty: (used of an ill-mannered child) impolitely unruly