panic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic.
Từ điển Anh Việt
panic
/'pænik/
* danh từ
(thực vật học) cây tắc
* tính từ
sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi
* tính từ
hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
* ngoại động từ
làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panic
* kinh tế
khủng hoảng (kinh tế)
* kỹ thuật
xây dựng:
hoang mang
y học:
sự hoảng sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panic
an overwhelming feeling of fear and anxiety
sudden mass fear and anxiety over anticipated events
panic in the stock market
a war scare
a bomb scare led them to evacuate the building
Synonyms: scare
be overcome by a sudden fear
The students panicked when told that final exams were less than a week away
cause sudden fear in or fill with sudden panic
The mere thought of an isolation cell panicked the prisoners
Từ liên quan
- panic
- panicky
- panicle
- panicum
- panicked
- panicled
- panic bolt
- paniculate
- panic grass
- panic latch
- panic price
- panic-grass
- panic attack
- panic button
- panic buying
- panic-monger
- panic-struck
- paniculately
- panic disorder
- panic-stricken
- panicled aster
- panicum texanum
- panicum virgatum
- panicum capillare
- panicum miliaceum
- panic of falling market