panicled aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panicled aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panicled aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panicled aster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panicled aster

    a variety of aster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).