panicled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panicled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panicled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panicled.

Từ điển Anh Việt

  • panicled

    xem panicle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panicled

    having panicles; occurring in panicles

    a panicled inflorescence