panic-stricken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic-stricken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic-stricken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic-stricken.
Từ điển Anh Việt
panic-stricken
/'pænik,strikən/
* tính từ
hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panic-stricken
Similar:
panicky: thrown into a state of intense fear or desperation
became panicky as the snow deepened
felt panicked before each exam
trying to keep back the panic-stricken crowd
the terrified horse bolted
Synonyms: panicked, panic-struck, terrified, frightened