panicked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panicked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panicked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panicked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panicked

    Similar:

    panic: be overcome by a sudden fear

    The students panicked when told that final exams were less than a week away

    panic: cause sudden fear in or fill with sudden panic

    The mere thought of an isolation cell panicked the prisoners

    panicky: thrown into a state of intense fear or desperation

    became panicky as the snow deepened

    felt panicked before each exam

    trying to keep back the panic-stricken crowd

    the terrified horse bolted

    Synonyms: panic-stricken, panic-struck, terrified, frightened

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).