panic latch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panic latch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic latch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic latch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panic latch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    then ép

    then ép (khi mở cửa)