panic latch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic latch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic latch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic latch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panic latch
* kỹ thuật
xây dựng:
then ép
then ép (khi mở cửa)
Từ liên quan
- panic
- panicky
- panicle
- panicum
- panicked
- panicled
- panic bolt
- paniculate
- panic grass
- panic latch
- panic price
- panic-grass
- panic attack
- panic button
- panic buying
- panic-monger
- panic-struck
- paniculately
- panic disorder
- panic-stricken
- panicled aster
- panicum texanum
- panicum virgatum
- panicum capillare
- panicum miliaceum
- panic of falling market