panic price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panic price
* kinh tế
giá cả khủng hoảng
Từ liên quan
- panic
- panicky
- panicle
- panicum
- panicked
- panicled
- panic bolt
- paniculate
- panic grass
- panic latch
- panic price
- panic-grass
- panic attack
- panic button
- panic buying
- panic-monger
- panic-struck
- paniculately
- panic disorder
- panic-stricken
- panicled aster
- panicum texanum
- panicum virgatum
- panicum capillare
- panicum miliaceum
- panic of falling market