panic button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panic button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic button.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panic button

    * kỹ thuật

    nút dừng khẩn cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panic button

    a button to push in order to summon help in case of an emergency

    the circuit is operated by a panic button

    when he saw that I was angry he hit the panic button