panic button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic button.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panic button
* kỹ thuật
nút dừng khẩn cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panic button
a button to push in order to summon help in case of an emergency
the circuit is operated by a panic button
when he saw that I was angry he hit the panic button
Từ liên quan
- panic
- panicky
- panicle
- panicum
- panicked
- panicled
- panic bolt
- paniculate
- panic grass
- panic latch
- panic price
- panic-grass
- panic attack
- panic button
- panic buying
- panic-monger
- panic-struck
- paniculately
- panic disorder
- panic-stricken
- panicled aster
- panicum texanum
- panicum virgatum
- panicum capillare
- panicum miliaceum
- panic of falling market