panicum capillare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panicum capillare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panicum capillare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panicum capillare.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panicum capillare
Similar:
witchgrass: North American grass with slender brushy panicles; often a weed on cultivated land
Synonyms: witch grass, old witchgrass, old witch grass, tumble grass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).