panic grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panic grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panic grass
any grass of the genus Panicum; grown for grain and fodder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- panic
- panicky
- panicle
- panicum
- panicked
- panicled
- panic bolt
- paniculate
- panic grass
- panic latch
- panic price
- panic-grass
- panic attack
- panic button
- panic buying
- panic-monger
- panic-struck
- paniculately
- panic disorder
- panic-stricken
- panicled aster
- panicum texanum
- panicum virgatum
- panicum capillare
- panicum miliaceum
- panic of falling market