panic-monger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panic-monger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panic-monger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panic-monger.

Từ điển Anh Việt

  • panic-monger

    /'pænik,mʌɳgə/

    * danh từ

    kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi