panicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panicle.

Từ điển Anh Việt

  • panicle

    /'pænikl/

    * danh từ

    (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panicle

    compound raceme or branched cluster of flowers