menacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menacer.
Từ điển Anh Việt
menacer
* danh từ
người đe doạ
menacer
* danh từ
người đe doạ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.