baneful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baneful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baneful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baneful.
Từ điển Anh Việt
baneful
/'beinful/
* tính từ
tai hại, xấu
baneful influence: ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
độc, độc hại, làm chết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baneful
exceedingly harmful
Synonyms: deadly, pernicious, pestilent
Similar:
baleful: deadly or sinister
the Florida eagles have a fierce baleful look