pernicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pernicious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pernicious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pernicious.

Từ điển Anh Việt

  • pernicious

    /pə:'niʃəs/

    * tính từ

    độ hại, nguy hiểm

    pernicious anaemia

    (y học) thiếu máu ác tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pernicious

    * kỹ thuật

    y học:

    ác tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pernicious

    Similar:

    baneful: exceedingly harmful

    Synonyms: deadly, pestilent

    insidious: working or spreading in a hidden and usually injurious way

    glaucoma is an insidious disease

    a subtle poison

    Synonyms: subtle