pernicious anaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pernicious anaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pernicious anaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pernicious anaemia.

Từ điển Anh Việt

  • pernicious anaemia

    * danh từ

    bệnh thiếu máu ác tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pernicious anaemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu ác tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pernicious anaemia

    Similar:

    pernicious anemia: a chronic progressive anemia of older adults; thought to result from a lack of intrinsic factor (a substance secreted by the stomach that is responsible for the absorption of vitamin B12)

    Synonyms: malignant anemia, malignant anaemia