pestilent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pestilent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestilent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestilent.
Từ điển Anh Việt
pestilent
/'pestilənt/
* tính từ
nguy hại như bệnh dịch làm chết người
(nghĩa bóng) độc hại
pestilent doctrines: những thuyết độc hại
(thông tục) quấy rầy, làm khó chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pestilent
likely to spread and cause an epidemic disease
a pestilential malignancy in the air"- Jonathan Swift
plaguey fevers
Synonyms: pestilential, pestiferous, plaguey
Similar:
baneful: exceedingly harmful
Synonyms: deadly, pernicious