pestiferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pestiferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestiferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestiferous.

Từ điển Anh Việt

  • pestiferous

    /pes'tifərəs/

    * tính từ

    truyền bệnh (dịch, bệnh lây)

    gây hại (sâu bọ...)

    độc hại (tư tưởng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pestiferous

    Similar:

    dirty: contaminated with infecting organisms

    dirty wounds

    obliged to go into infected rooms"- Jane Austen

    pestilent: likely to spread and cause an epidemic disease

    a pestilential malignancy in the air"- Jonathan Swift

    plaguey fevers

    Synonyms: pestilential, plaguey

    corruptive: tending to corrupt or pervert

    Synonyms: perversive

    annoying: causing irritation or annoyance

    tapping an annoying rhythm on his glass with his fork

    aircraft noise is particularly bothersome near the airport

    found it galling to have to ask permission

    an irritating delay

    nettlesome paperwork

    a pesky mosquito

    swarms of pestering gnats

    a plaguey newfangled safety catch

    a teasing and persistent thought annoyed him

    a vexatious child

    it is vexing to have to admit you are wrong

    Synonyms: bothersome, galling, irritating, nettlesome, pesky, pestering, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing