galling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galling.

Từ điển Anh Việt

  • galling

    * tính từ

    khiến cho bực bội, gây khó chịu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galling

    * kỹ thuật

    sự ăn mòn

    sự chà

    sự sây sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galling

    Similar:

    chafe: become or make sore by or as if by rubbing

    Synonyms: gall, fret

    gall: irritate or vex

    It galls me that we lost the suit

    Synonyms: irk

    annoying: causing irritation or annoyance

    tapping an annoying rhythm on his glass with his fork

    aircraft noise is particularly bothersome near the airport

    found it galling to have to ask permission

    an irritating delay

    nettlesome paperwork

    a pesky mosquito

    swarms of pestering gnats

    a plaguey newfangled safety catch

    a teasing and persistent thought annoyed him

    a vexatious child

    it is vexing to have to admit you are wrong

    Synonyms: bothersome, irritating, nettlesome, pesky, pestering, pestiferous, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing