bothersome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bothersome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bothersome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bothersome.
Từ điển Anh Việt
bothersome
/'bɔðəsəm/
* tính từ
làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bothersome
Similar:
annoying: causing irritation or annoyance
tapping an annoying rhythm on his glass with his fork
aircraft noise is particularly bothersome near the airport
found it galling to have to ask permission
an irritating delay
nettlesome paperwork
a pesky mosquito
swarms of pestering gnats
a plaguey newfangled safety catch
a teasing and persistent thought annoyed him
a vexatious child
it is vexing to have to admit you are wrong
Synonyms: galling, irritating, nettlesome, pesky, pestering, pestiferous, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing