pesky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pesky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pesky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pesky.

Từ điển Anh Việt

  • pesky

    /'peski/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pesky

    Similar:

    annoying: causing irritation or annoyance

    tapping an annoying rhythm on his glass with his fork

    aircraft noise is particularly bothersome near the airport

    found it galling to have to ask permission

    an irritating delay

    nettlesome paperwork

    a pesky mosquito

    swarms of pestering gnats

    a plaguey newfangled safety catch

    a teasing and persistent thought annoyed him

    a vexatious child

    it is vexing to have to admit you are wrong

    Synonyms: bothersome, galling, irritating, nettlesome, pestering, pestiferous, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing