pestering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pestering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pestering

    Similar:

    tease: annoy persistently

    The children teased the boy because of his stammer

    Synonyms: badger, pester, bug, beleaguer

    annoying: causing irritation or annoyance

    tapping an annoying rhythm on his glass with his fork

    aircraft noise is particularly bothersome near the airport

    found it galling to have to ask permission

    an irritating delay

    nettlesome paperwork

    a pesky mosquito

    swarms of pestering gnats

    a plaguey newfangled safety catch

    a teasing and persistent thought annoyed him

    a vexatious child

    it is vexing to have to admit you are wrong

    Synonyms: bothersome, galling, irritating, nettlesome, pesky, pestiferous, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).