badger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
badger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badger.
Từ điển Anh Việt
badger
/bædʤ/
* danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
* danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
* ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
badger
* kỹ thuật
cái cạo
cái nạo
hóa học & vật liệu:
badger
xây dựng:
chổi rửa ống nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
badger
sturdy carnivorous burrowing mammal with strong claws; widely distributed in the northern hemisphere
persuade through constant efforts
Similar:
wisconsinite: a native or resident of Wisconsin
tease: annoy persistently
The children teased the boy because of his stammer