pester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pester.

Từ điển Anh Việt

  • pester

    /'pestə/

    * ngoại động từ

    làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pester

    Similar:

    tease: annoy persistently

    The children teased the boy because of his stammer

    Synonyms: badger, bug, beleaguer