pestered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pestered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pestered

    Similar:

    tease: annoy persistently

    The children teased the boy because of his stammer

    Synonyms: badger, pester, bug, beleaguer

    annoyed: troubled persistently especially with petty annoyances

    harassed working mothers

    a harried expression

    her poor pestered father had to endure her constant interruptions

    the vexed parents of an unruly teenager

    Synonyms: harassed, harried, vexed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).