harried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harried.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harried
Similar:
harass: annoy continually or chronically
He is known to harry his staff when he is overworked
This man harasses his female co-workers
Synonyms: hassle, harry, chivy, chivvy, chevy, chevvy, beset, plague, molest, provoke
harry: make a pillaging or destructive raid on (a place), as in wartimes
Synonyms: ravage
annoyed: troubled persistently especially with petty annoyances
harassed working mothers
a harried expression
her poor pestered father had to endure her constant interruptions
the vexed parents of an unruly teenager
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).