get down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
get down
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
to get down on one's knees: quỳ xuống
đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
nuốt (miếng ăn...)
to get in
vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
when does the train get in?: khi nào xe lửa tới?
to get in between two persons: len vào giữa hai người
to get in with someone: khéo len lõi được lòng ai
mang về, thu về
to get in the crop: thu hoạch mùa màng
to get money in: thu tiền về
trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
đấm trúng, đánh trúng
to get a blow in: đấm trúng một thoi
to get into
vào, đi vào
(thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)
bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
whisky gets into head: uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
lâm vào, mắc vào, nhiễm
to get into debt: mắc nợ
to get into a habit: nhiễm một thói quen
to get off
ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
to get off with a whole skin: thoát khỏi nguy hiểm
xuống (xe, tàu, ngựa...)
ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)
gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
to get off cheap (easy): thoát khỏi dễ dàng
bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
to get off one's clothes: cởi quần áo
gửi đi, cho đi
to get a parcel off: gửi một gói hàng
làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
to get the lid off: mở bật một cái nắp ra
đi ngủ
tha (một bị cáo...)
trục (tàu đắm) lên
to get off with: làm thân được, chim được, ve vân được
to get on
lên, trèo lên
to get on a horse: lên ngựa
mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
xúc tiến (một công việc...)
tiến bộ, tiến phát
to get on in life: thành công trong cuộc sống
to get on with one's studies: tiến bộ trong học tập
sống, làm ăn, xoay sở
how are you getting on?: dạo này anh làm ăn thế nào?
we can get on wothout his help: không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được
hoà thuận, ăn ý
they got on very well: chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
to get on with somebody: ăn ý với nhau
to get on with somebody: ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
gần đến, xấp xỉ
to be getting on for forty: xấp xỉ bốn mươi tuổi
it's getting on for dinner-time: gần đến giờ ăn rồi
to get on to: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
to get out
bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
to get money out of someone: bòn rút tiền bạc của ai
tẩy (vết bẩn...)
xuất bản (một cuốn sách...)
đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
đi ra, ra ngoài
get out: cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!
to get out of sight: đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
xuống (tàu, xe...)
thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
to get out of a difficulty: thoát khỏi khó khăn
to get out of a habit: dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen
to get out of shape: trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
to get out of hand: thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)
to get over
làm xong (việc phiền phức)
vượt qua, khắc phục, khỏi
to get over difficulties: vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
to get over a distance: vượt qua một quâng đường
to get over an illness: khỏi bệnh
to get over a surprise: hết ngạc nhiên
(từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
to get over somebody: dùng mưu lừa gạt ai
bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
to get round
tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
chuồn, lẩn tránh, không thi hành
to get round a question: lẩn tránh một câu hỏi
to get round the law: không thi hành luật
đi quanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
to get through
đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
to get through with a book: đọc hết một cuốn sách
to get through with one's work: làm trọn công việc, hoàn thành công việc
đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
to get to
bắt đầu
to get to work: bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
đạt đến, đi đến chỗ
they soon got to be friends: chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
to get together
nhóm lại, họp lại, tụ họp
thu góp, góp nhặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
to get under
dập tắt (đám cháy...)
đè lên trên
to get one's opponent under: đè lên trên địch thủ
đi dưới, chui dưới (vật gì)
to get up
lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
giặt sạch; là (quần áo)
tăng
to get up speed: tăng tốc độ
đứng dậy, ngủ dậy
leo lên, đi lên, bước lên
nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
to get across (over) the footlights
(thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
to get away with it
thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
to get hold of
(xem) hold
to get home
trúng đích, đạt tới đích
to get it [hot]
bị chửi mắng
to get nowhere
không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
to get on like a house on fire
tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
tiến bộ vượt mức
rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
to get on one's legs (feet)
diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
to get on someone's nerves
(xem) nerve
to get one's hand in
làm quen với (việc gì...)
to get one's Indian up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu
to get one's own way
làm theo ý mình
to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)
phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
to get out of bed on the wrong side
(xem) bed
to get somebody's back up
(xem) back
to get something on the brain
để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
to get the best of it
(xem) best
to get the better of
(xem) better
to get the gate
(xem) gate
to get the wind of someone
thắng ai; lợi thế hơn ai
to get the wind up
(xem) wind
to get under way
lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
to get wind (knowledge) of
nghe phong thanh (chuyện gì)
the news got wind
tin tức lan đi
* danh từ
con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get down
lower (one's body) as by kneeling
Get down on your knees!
take the first step or steps in carrying out an action
We began working at dawn
Who will start?
Get working as soon as the sun rises!
The first tourists began to arrive in Cambodia
He began early in the day
Let's get down to work now
Synonyms: begin, get, start out, start, set about, set out, commence
Antonyms: end
Similar:
lower: move something or somebody to a lower position
take down the vase from the shelf
Synonyms: take down, let down, bring down
Antonyms: raise
unhorse: alight from (a horse)
Synonyms: dismount, light, get off
swallow: pass through the esophagus as part of eating or drinking
Swallow the raw fish--it won't kill you!
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate
write down: put down in writing; of texts, musical compositions, etc.
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg