set about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set about.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set about
begin to deal with
approach a task
go about a difficult problem
approach a new project
Similar:
undertake: enter upon an activity or enterprise
Synonyms: attempt
get down: take the first step or steps in carrying out an action
We began working at dawn
Who will start?
Get working as soon as the sun rises!
The first tourists began to arrive in Cambodia
He began early in the day
Let's get down to work now
Synonyms: begin, get, start out, start, set out, commence
Antonyms: end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book