setoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

setoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setoff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • setoff

    * kinh tế

    bù trừ, khấu trừ

    * kỹ thuật

    phần lồi

    răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • setoff

    Similar:

    set-back: structure where a wall or building narrows abruptly

    Synonyms: offset