go about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go about.

Từ điển Anh Việt

  • go about

    đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi

    to go about the country: đi chơi khắp xứ

    truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)

    a runmour is going about that...: có tin đồn rằng...

    khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc

    you're going about it in the right way: anh bắt đầu làm đúng cách đấy

    go about your business!: anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!

    (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác

    cố gắng

    to go about to do something: cố gắng làm việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go about

    Similar:

    set about: begin to deal with

    approach a task

    go about a difficult problem

    approach a new project

    Synonyms: approach